Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đi-na
[đi-na]
|
dinar (basic unit of currency in Algeria, Bahrain, Iraq, Jordan, Kuwait, Libya, Tunisia, Yemen and Yugoslavia)
Từ điển Việt - Việt
đi-na
|
danh từ
đơn vị tiền tệ của Nam Tư, An-gê-ria, Tuy-ni-di, I-ran,... (phiên âm từ tiếng Anh dinar )