Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
đắt
[đắt]
|
dear; costly; expensive
His car costs twice as much as mine; His car is twice as expensive as mine
Food here costs nearly double what it does in Saigon
He overcharged me by two dollars
Từ điển Việt - Việt
đắt
|
tính từ
giá cao
chiếc áo đắt tiền; sao mua đắt thế
được nhiều người mua
buôn bán đắt hàng
từ ngữ được diễn đạt đúng nghĩa, đúng chỗ
bài phát biểu đắt
chấp nhận; ưng thuận vì đạt yêu cầu
giá cả thế nào cũng đắt