Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ôn
[ôn]
|
to revise; to review
Have you revised your geography?
She's revising for her end-of-year exams
How much has she revised so far?
She's reviewing her English
Từ điển Việt - Việt
ôn
|
động từ
nhắc lại điều đã học, đã trải qua
ôn bài; hai người bạn già ngồi ôn lại kỷ niệm thời trẻ
danh từ
trẻ con nghịch ngợm