Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ót
[ót]
|
nape of the neck
Từ điển Việt - Việt
ót
|
danh từ
gáy
cắt bớt tóc ót
tính từ
nương, rẫy bạc màu