Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
ê-ta
|
danh từ
tên một con chữ của chữ cái chữ Hi Lạp (phiên âm từ tiếng Pháp etau)