Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
zucchetto
|

zucchetto

zucchetto (z-kĕtʹō, tsk-kĕtʹ) noun

plural zucchettos

Roman Catholic Church.

A skullcap worn by clerics, varying in color with the rank of the wearer.

[Italian, variant of zucchetta diminutive of zucca, gourd, head. See zucchini.]