Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
zaffer
['zæfə]
|
danh từ
phẩm lục ( coban oxyt, dùng làm chất màu)
Từ điển Anh - Anh
zaffer
|

zaffer

zaffer also zaffre (zăfʹər) noun

An impure oxide of cobalt, used to produce a blue color in enamel and in the making of smalt.

[Italian zaffera, from Old French safre, perhaps alteration of safir, sapphire. See sapphire, or from Arabic ṣufr, yellow copper, brass.]