Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
yacht
[jot]
|
danh từ
thuyền yat, thuyền buồm nhẹ, du thuyền
nội động từ
đi du thuyền
Chuyên ngành Anh - Việt
yacht
[jot]
|
Kỹ thuật
thuyền buồm nhẹ
Từ điển Anh - Anh
yacht
|

yacht

yacht (yät) Nautical noun

Any of various relatively small sailing or motor-driven vessels, generally with smart, graceful lines, used for pleasure cruises or racing.

verb, intransitive

yachted, yachting, yachts

To sail, cruise, or race in a yacht.

[Probably obsolete Norwegian jagt, from Middle Low German jacht, short for jachtschip : jagen, to chase (from Old High German jagōn) + schip, ship.]