Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yếm
[yếm]
|
danh từ
brassiere
Từ điển Việt - Việt
yếm
|
danh từ
Phần vỏ cứng che bụng dưới của một số động vật.
Yếm cua; yếm rùa.
Phần da trễ xuống chạy dọc trước ngực của bò.
Đồ mặc che ngực phụ nữ, thời trước.
Tạp dề.