Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
yếm dãi
[yếm dãi]
|
danh từ
bib
Từ điển Việt - Việt
yếm dãi
|
danh từ
Mảnh vải đeo trước ngực trẻ nhỏ để thấm sạch mũi dãi.