Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xẻo
|
động từ
to cut off, cut up, cut out
Từ điển Việt - Việt
xẻo
|
danh từ
Lạch nhỏ ở Nam Bộ.
động từ
Cắt lấy ra một miếng nhỏ.
Xẻo miếng giò lụa ăn vã.