Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuồng
[xuồng]
|
danh từ
canoe; jolly-boat; dinghy
Chuyên ngành Việt - Anh
xuồng
[xuồng]
|
Kỹ thuật
canoe
Sinh học
canoe
Từ điển Việt - Việt
xuồng
|
danh từ
Thuyền nhỏ không có mái che.
Bơi xuồng.