Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuất huyết
[xuất huyết]
|
Chuyên ngành Việt - Anh
xuất huyết
[xuất huyết]
|
Kỹ thuật
hemorrage
Sinh học
bleeding
Từ điển Việt - Việt
xuất huyết
|
động từ
Chảy máu ở các bộ phận cơ thể.
Dịch sốt xuất huyết; xuất huyết não.