Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xúm xít
[xúm xít]
|
to bustle/fuss/crowd/flock round somebody; to surround somebody with attentions
Từ điển Việt - Việt
xúm xít
|
động từ
Vây lại rất đông.
Đám trẻ con xúm xít ngồi nghe bà kể chuyện.