Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
xù xù
|
tính từ
Hình dáng to lớn.
Ngồi thành một đống xù xù.