Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xuỳ
[xuỳ]
|
( xuỳ tiền ) to stump up; to shell out; to fork out; to cough up
Từ điển Việt - Việt
xuỳ
|
Xem (nghĩa 4)