Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xong xuôi
[xong xuôi]
|
to be complete; to finish
Từ điển Việt - Việt
xong xuôi
|
tính từ
Hoàn thành trọn vẹn, vừa ý mong muốn.
Mọi việc xong xuôi chỉ trong một ngày.