Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xiềng
[xiềng]
|
to fetter; to chain
Từ điển Việt - Việt
xiềng
|
danh từ
Xích hai đầu có vòng lớn để khoá chân, tay.
động từ
Khoá bằng xiềng.
Xiềng chân tên tội phạm nguy hiểm.