Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xỉa xói
[xỉa xói]
|
to poke/stick/shove one's finger into somebody's face
Từ điển Việt - Việt
xỉa xói
|
động từ
Xỉa ngón tay liên tiếp vào người khác để mắng chửi.
Bà ta vừa xỉa xói vừa mắng người làm.