Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xế
[xế]
|
động từ
slant, decline
Từ điển Việt - Việt
xế
|
động từ
Chếch xuống phía chân trời.
Nắng xế chiều.
Chếch về một bên so với thẳng.
Xế bên trái là bưu điện.
danh từ
Khoảng thời gian gần sang chiều.
Ăn cử xế.