Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xắc
[xắc]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Sac) bag; sack
Từ điển Việt - Việt
xắc
|
danh từ
Túi cầm tay hoặc đeo ở vai.