Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xương sườn
[xương sườn]
|
rib
Chuyên ngành Việt - Anh
xương sườn
[xương sườn]
|
Kỹ thuật
rib bone
Sinh học
rib bone
Từ điển Việt - Việt
xương sườn
|
danh từ
Xương hình cong, nối xương mỏ ác với xương sống.