Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xáo
|
động từ
to turn upside down, throw down, upset, ovethrow, overturn
to cook (meat) with bamboo shoots and spices
Từ điển Việt - Việt
xáo
|
động từ
Làm đảo lộn vị trí.
Xáo tung tủ quần áo.
Xới.
Xáo đất.
Nấu thịt với nhiều nước và các loại rau, gia vị riêng
Bún xáo măng.