Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xị
|
(of face) swollen
Từ điển Việt - Việt
xị
|
danh từ
Chai có dung tích một phần tư lít.
Một xị rượu.
động từ
Vẻ mặt không vui, không vừa lòng.
Mặt xị xuống, không nói câu nào.
tính từ
Thịt mặt sa xuống vì béo.
Má xị.