Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xơ mít
[xơ mít]
|
edible fibre of breadfruit
Từ điển Việt - Việt
xơ mít
|
danh từ
Tua dẹt, nằm chen từng đám giữa các múi mít.