Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrong-headedly
|
wrong-headedly
wrong-headedly (adv)
  • irrationally, misguidedly, mistakenly, wrongly
  • unreasonably, obstinately, awkwardly, perversely, stubbornly