Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wrong-headed
['rɔη'hedid]
|
tính từ
ương ngạnh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wrong-headed
|
wrong-headed
wrong-headed (adj)
  • unreasonable, obstinate, stubborn, perverse
  • irrational, unreasoning, unthinking, ill-considered, ill-conceived, misguided, mistaken