Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
worktable
|

worktable

worktable (wûrkʹtābəl) noun

A table designed for a specific kind of task or activity, such as needlework or the graphic arts.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
worktable
|
worktable
worktable (n)
bench, counter, work surface, worktop, workbench