Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
workhorse
|
workhorse
workhorse (n)
hard worker, good worker, rock, mainstay, pillar, doer, toiler, slogger