Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
women's movement
['wuməns'mu:vmənt]
|
danh từ
( the women's movement ) phong trào giải phóng phụ nữ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
women's movement
|
women's movement
women's movement (n)
feminism, radicalism, women's liberation, women's rights, women's lib (informal disapproving), women's studies