Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wolfram
['wulfrəm]
|
danh từ
quặng kim loại vôn-fram; tung-xten
(hoá học) vôn-fram (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện) (như) tungsten
Chuyên ngành Anh - Việt
wolfram
['wulfrəm]
|
Kỹ thuật
vonfam, tungsten
Toán học
vonf(r)am, W
Vật lý
vonf(r)am, W
Từ điển Việt - Việt
wolfram
|
danh từ
Kim loại hiếm, cứng và giòn, khó nóng chảy, dùng làm dây tóc bóng đèn.