Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wiper
['waipə]
|
danh từ
người lau chùi
vật cọ rửa, vật dùng để cọ rửa
cần gạt nước (để chùi sạch nước mưa, tuyết... ở kính chắn gió của xe hơi) (như) windscreen wiper
khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
Chuyên ngành Anh - Việt
wiper
['waipə]
|
Kỹ thuật
vòng bôi trơn, tấm bôi trơi; vấu, bậc, tai; chổi tiếp xúc; khăn lau, giẻ lau
Xây dựng, Kiến trúc
vòng bôi trơn, tấm bôi trơi; vấu, bậc, tai; chổi tiếp xúc; khăn lau, giẻ lau
Từ điển Anh - Anh
wiper
|

wiper

wiper (wīʹpər) noun

1. One that wipes.

2. Something, such as a towel, used for wiping.

3. A device designed for wiping, as on an automobile windshield.

4. A projecting cam, as on a rotating shaft, that activates another machine part.

5. Electricity. A movable electrical contact, as in a rheostat.