Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winningly
['winiηli]
|
phó từ
hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ
được cuộc, thắng cuộc
quyết định, dứt khoát
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winningly
|
winningly
winningly (adv)
charmingly, persuasively, captivatingly, disarmingly, endearingly, winsomely, convincingly, believably, credibly