Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
winery
['wainəri]
|
danh từ
nhà máy rượu vang
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
winery
|
winery
winery (n)
vineyard, wine producer, wine grower, estate, chateau, vinery