Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
windswept
|
windswept
windswept (adj)
desolate, barren, windy, inhospitable, exposed, bleak, unsheltered, bare
antonym: sheltered