Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
windsurfer
['wind'sə:fə]
|
danh từ
ván buồm (tấm ván, tựa (như) ván lướt có một cánh buồm)
người chơi ván buồm