Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
willow
['wilou]
|
danh từ
(thực vật học) cây liễu
(thể dục,thể thao) gậy đánh crickê ( (thường) làm bằng gỗ liễu)
(nghành dệt) máy tước xơ
Chuyên ngành Anh - Việt
willow
['wilou]
|
Kỹ thuật
cây liễu
Sinh học
cây liễu
Từ điển Anh - Anh
willow
|

willow

willow (wĭlʹō) noun

1. a. Any of various deciduous trees or shrubs of the genus Salix, having usually narrow leaves, unisexual flowers borne in catkins, and strong lightweight wood. b. The wood of any of these trees.

2. Something, such as a cricket bat, that is made from willow.

3. A textile machine consisting of a spiked drum revolving inside a chamber fitted internally with spikes, used to open and clean unprocessed cotton or wool.

verb, transitive

willowed, willowing, willows

To open and clean (textile fibers) with a willow.

[Middle English wilowe, from Old English welig.]