Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
willfulness
|
willfulness
willfulness (n)
  • premeditation, consciousness, deliberateness, maliciousness, purposiveness, malevolence, malice
  • stubbornness, obstinacy, perverseness, perversity, obstreperousness, awkwardness, unruliness
    antonym: compliance