Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
willful
['wilful]
|
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wilful
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
willful
|
willful
willful (adj)
  • deliberate, determined, intentional, conscious, malicious, purposive, malevolent, malign, maleficent
    antonym: unwitting
  • stubborn, obstinate, headstrong, perverse, obstreperous, awkward, self-willed, unruly, difficult
    antonym: compliant