Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wide-open
['waid'oupən]
|
tính từ
mở rộng
trống, trống trải
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không hạn chế chơi bời rượu chè (thành phố)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wide-open
|
wide-open
wide-open (adj)
  • open wide, gaping, agape (literary), yawning, cavernous
  • unpredictable, undecided, anybody's guess, up for grabs (informal), unsettled, in the balance, indeterminate, up in the air
    antonym: settled
  • vulnerable, unprotected, exposed, unguarded, at risk, in danger, defenseless
    antonym: protected