Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wide awake
['waidə'weik]
|
tính từ
thức, tỉnh hẳn
(nghĩa bóng) tỉnh táo, hiểu biết, thận trọng