Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
wholeheartedly
['houl'hɑ:tidli ]
|
phó từ
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wholeheartedly
|
wholeheartedly
wholeheartedly (adv)
enthusiastically, passionately, unreservedly, totally, unstintingly, unequivocally, one hundred percent, unswervingly, committedly
antonym: grudgingly