Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
whodunit
[hu:'dʌnit]
|
Cách viết khác : whodunnit [hu:'dʌnit]
danh từ
(từ lóng) truyện trinh thám; phim trinh thám
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whodunit
|
whodunit
whodunit (n)
mystery, thriller, cliffhanger