Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whittle away
|
whittle away
whittle away (v)
eat into, erode, eat away at, reduce, consume, corrode
antonym: build up