Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
wheat
[wi:t]
|
danh từ
(thực vật học) cây lúa mì
hạt lúa mì (để làm bột sản xuất bánh mì..)