Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
wheal
|
Kỹ thuật
mày đay
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
wheal
|
wheal
wheal (n)
swelling, contusion, welt, wound, mark