Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
whatchamacallit
|
whatchamacallit
whatchamacallit (n)
thingy (informal), thingummy (informal), thingumabob (informal), thingamajig (informal), doodad (US, informal), doohickey (US, informal), whatsit (informal), whatnot, thingamabob, thingumajig, doodah (UK, informal)