Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-spoken
['wel'spoukən]
|
tính từ
nói hay, nói đúng, nói với lời lẽ chải chuốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-spoken
|
well-spoken
well-spoken (adj)
articulate, eloquent, refined, fluent, coherent, clear
antonym: inarticulate