Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-known
['wel'noun]
|
tính từ
nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-known
|
well-known
well-known (adj)
famous, renowned, eminent, familiar, recognized, celebrated, distinguished, illustrious, notorious (archaic), infamous
antonym: unknown