Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
well-informed
['welin'fɔ:md]
|
tính từ
thông thạo; có được kiến thức, có được thông tin
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
well-informed
|
well-informed
well-informed (adj)
knowledgeable, informed, in the know, up-to-date, educated, well-read
antonym: uneducated